Với các bé ở độ tuổi lớp 3, điều quan trọng nhất khi học tiếng Anh chính là niềm yêu thích và hứng thú làm quen một ngôn ngữ mới. Vì vậy, việc lựa chọn những từ vựng phù hợp, đơn giản, dễ nhớ, dễ hiểu cần đặc biệt chú ý. Hiểu được tâm lý đó, Language Link Đà Nẵng đã xây dựng một bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 3 cần thiết cho các bé để “mách nước” cho bạn ngay bây giờ!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về Màu sắc
Giúp các bé phân biệt được các màu sắc khác nhau bằng tiếng Anh là điều cần thiết và nên được thực hiện ở những lớp sơ khai. Bởi thế mà khi dạy từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho các bé không thể bỏ qua chủ đề này.
1 | blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
2 | pink | /piɳk/ | Màu hồng |
3 | green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
4 | purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
5 | orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
6 | red | /red/ | Màu đỏ |
7 | yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
8 | black | /blæk/ | Màu đen |
9 | white | /wait/ | Màu trắng |
10 | brown | /braun/ | Màu nâu |
11 | grey | /grei/ | Màu xám |
Trong khi học, có thể cho các bé vẽ và tô màu bức tranh yêu thích của mình, sau đó trẻ đọc tên tiếng Anh của các màu có trong bức tranh.
2. Từ vựng về Trường lớp
Đây có lẽ là một trong những chủ đề gần gũi nhất với các bé, bởi lẽ các đồ vật đều ở trong tầm mắt bé hàng ngày. Sẽ thật tuyệt vời nếu kết hợp vừa dạy vừa cho trẻ chơi các trò chơi như miêu tả các đồ vật học tập trong lớp học và đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
1 | book | /buk/ | sách |
2 | chair | /tʃeə/ | Ghế |
3 | table | /’teibl/ | Bàn |
4 | eraser |
| Cục tẩy |
5 | pen | /pen/ | Bút bi |
6 | pencil | /’pensl/ | Bút chì |
7 | ruler | /’ru:lə/ | Thước |
8 | bag | /bæg/ | Cặp sách |
9 | board | /bɔ:d/ | Bảng viết |
10 | teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
11 | pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
Hãy cố gắng tạo ra cho các bé ký ức sống động gắn với các từ vựng đã được học, như vậy chúng mới có thể lưu lại trong não các bé dài lâu.
Đọc thêm:
3. Từ vựng về Vị trí
Phân biệt các vị trí trong tiếng Anh cũng là một bài học về từ vựng tiếng Anh lớp 3 rất cần thiết. Chắc chắn sẽ có những lúc bé muốn chỉ vị trí của một đồ vật, nhưng tại không biết thể hiện bằng tiếng Anh như thế nào cho mà xem.
1 | in | /in/ | Bên trong |
2 | on | /ɔn/ | Bên trên |
3 | under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
4 | next to | /nekst/ | Bên cạnh |
5 | right | /rait/ | Bên phải |
6 | left | /left/ | Bên trái |
Bạn biết không, để trẻ dễ nhớ và nhớ lâu hơn các từ vựng, khi dạy chúng ta có thể kết hợp các động tác tay chân tương ứng với các từ và cho các bé làm theo, ví dụ như từ right (bên phải) thì đưa tay qua bên phải, on (bên trên) thì đưa tay lên đầu…
4. Từ vựng về miêu tả
Thêm một bước tiến nữa trong việc học các từ vựng tiếng Anh lớp 3, đó là học những từ vựng về miêu tả. Chúng sẽ vô cùng hữu ích khi các bé muốn kể cho chúng ta về một người hay một đồ vật nào đấy. Hơn thế, khi học các từ miêu tả theo cặp trái nghĩa sẽ tăng mức độ ghi nhớ cũng như lượng từ các bé nhớ được.
1 | old | /ould/ | già |
2 | young | /jʌɳ/ | Trẻ |
3 | ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
4 | beautiful | /’bju:təful/ | Đẹp |
5 | happy | /’hæpi/ | vui |
6 | sad | /sæd/ | Buồn |
7 | fat | /fæt/ | Mập |
8 | thin | /θin/ | ốm |
9 | long | /lɔɳ/ | dài |
10 | short | /ʃɔ:t/ | Ngắn |
11 | big | /big/ | Lớn |
12 | small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
13 | clean | /kli:n/ | Sạch |
14 | dirty | /’də:ti/ | Bẩn |
Và tất nhiên, như cách chúng mình vẫn nói ở trên, việc gắn các từ mới với các đồ vật xung quanh sẽ khiến não bộ của trẻ linh hoạt hơn. Bạn có thể cho trẻ miêu tả về một đồ vật trong lớp, ví dụ đưa cây thước lên và hỏi vật này long (dài) hay short (ngắn)? …
Đọc thêm:
- 50 cặp từ trái nghĩa cực thông dụng trong tiếng Anh
3 nội dung dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh mà học sinh Tiểu học, THCS thường gặp
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về Hoạt động
Các bé vốn hiếu động và thích chơi đùa, vì thế dạy các từ vựng về các hoạt động giải trí vào thời gian rảnh rỗi là cách để kích thích sự tò mò của trẻ, làm trẻ hứng thú và tập trung vào bài học hơn.
1 | play football | /plei//’futbɔ:l/ | Chơi đá bóng |
2 | play basketball | /’ba:skitbɔ:l/ | Chơi bóng rổ |
3 | play badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
4 | swim | /swim/ | bơi |
5 | watch TV | /wɔtʃ/ | Xem tivi |
6 | read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
7 | sing | /siɳ/ | hát |
8 | dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
9 | walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
10 | listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
Đặc biệt, với chủ đề này, chúng ta có thể kết hợp dạy các bé với chiếu các bộ phim hoạt hình, thiếu nhi hay tranh ảnh về các hoạt động để bé hình dung một cách cụ thể, sinh động hơn, giúp bé nhớ lâu và hiệu quả.
6. Từ vựng về Trái cây
Khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ, điều quan trọng là các bé có niềm yêu thích khi làm quen với ngôn ngữ mới chứ không áp lực hay sợ hãi. Vì vậy, lựa chọn chủ đề để dạy cho bé rất quan trọng. Để kích thích sự tò mò, hào hứng cho các bé thì trái cây là một chủ để không tồi chút nào!
1 | apple | /’æpl/ | Quả táo |
2 | banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
3 | orange | /’ɔrindʤ/ | Quả cam |
4 | Guava | /’gwɑ:və/ | Quả ổi |
5 | mango | /’mæɳgou/ | Quả xoài |
6 | Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa |
7 | Pear | /peə/ | Quả lê |
8 | Durian | /’duəriən/ | Sầu riêng |
Ngoài các phương pháp ở trên thì thẻ học từ vựng – Flashcard là một phương pháp rất hữu ích. Dựa trên các hình ảnh trái cây sinh động và sặc sỡ, chẳng khó để dạy cho bé nhớ từ lâu hơn.