Ở lứa tuổi tiểu học, cụ thể là các bé lớp 4, việc học tiếng Anh khá quan trọng bởi đây là giai đoạn trẻ mới tiếp xúc với một ngôn ngữ mới. Vì vậy, khi dạy tiếng Anh cho trẻ em đặc biệt là từ vựng, thì nên chú ý lựa chọn những chủ đề phù hợp để không chỉ mang lại cho các bé những kiến thức mới mà còn kích thích sự tò mò và hào hứng học hỏi từ các bé. Bài viết này Language Link Đà Nẵng muốn giới thiệu những từ vựng tiếng Anh lớp 4 hay dành cho các bé để giáo viên có thể vận dụng vào việc dạy tiếng Anh cho trẻ hiệu quả hơn.
1. Từ vựng về Địa lý
Dạy từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho các bé với chủ đề địa lý sẽ không chỉ giúp các bé biết được những từ vựng mới mà còn có thêm những kiến thức thú vị, bổ ích. Có thể kết hợp dạy cho bé bằng tranh, ảnh liên quan đến các từ được học để tăng phần sinh động và hào hứng khi học của trẻ.
1 | Mountain | /’mauntin/ | núi |
2 | Forest | /’fɔrist/ | rừng |
3 | River | /’rivə/ | sông |
4 | Sea | /si:/ | biển |
5 | island | /’ailənd/ | đảo |
6 | ocean | /’ouʃn/ | đại dương |
7 | Hill | /hil/ | đồi |
8 | field | /fi:ld/ | cánh đồng |
9 | stream | /stri:m/ | suối |
10 | valley | /’væli/ | thung lũng |
2. Từ vựng về Ngày sinh nhật
Các bé hay được tổ chức các buổi tiệc sinh nhật với nhiều quà, bánh, nến… Chắc chắn đây là một ngày đặc biệt mà bé nào cũng yêu thích, và đây cũng là chủ đề mà bé có thể học được nhiều từ vựng tiếng Anh hay và thú vị.
1 | birthday | /’bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
2 | candle | /’kændl/ | nến |
3 | chocolate | /’tʃɔkəlit/ | sô cô la |
4 | cookie | /’kuki/ | bánh cooki |
5 | birthday cake | /’bə:θdei//keik/ | bánh sinh nhật |
6 | gift | /gift/ | quà |
7 | ice cream | /ais/ /kri:m/ | kem |
8 | party | /’pɑ:ti/ | tiệc |
9 | invitation | /,invi’teiʃn/ | lời mời |
10 | wish | /wiʃ/ | điều ước |
Sau khi học, có thể cho bé vẽ những bức tranh nói về buổi tiệc sinh nhật yêu thích của mình trong đó có quà, bánh… và yêu cầu bé chỉ vào các hình ảnh đó và nói các từ tiếng Anh đã được học.
3. Từ vựng về Thành phố
Đây là chủ đề có rất nhiều từ vựng khác nhau để các bé học và vận dụng, đối với những bạn nhỏ sống ở thành phố thì đây sẽ là chủ đề gần gũi với mình, còn những bé sống ở nông thôn thì đây là cơ hội để các bé khám phá thêm về cuộc sống ở thành thị như thế nào.
1 | street | /stri:t/ | Đường phố |
2 | bank | /bæɳk/ | ngân hàng |
3 | church | /tʃə:tʃ/ | nhà thờ |
4 | cinema | /’sinimə/ | rạp chiếu phim |
5 | hotel | /hou’tel/ | khách sạn |
6 | library | /’laibrəri/ | thư viện |
7 | museum | /mju:’ziəm/ | bảo tàng |
8 | hospital | /’hɔspitl/ | bệnh viện |
4. Từ vựng về nghề nghiệp
Mỗi đứa trẻ sẽ có những ước mơ nghề nghiệp riêng, hãy dạy cho bé từ vựng tiếng Anh lớp 4 về chủ đề nghề nghiệp để bé nói lên ước mơ sau này của mình bằng tiếng Anh.
1 | Farmer | /’fɑ:mə/ | nông dân |
2 | Pilot | /’pailət/ | phi công |
3 | Policeman | /pə’li:smən/ | cảnh sát |
4 | Musician | /mju:’ziʃn/ | nhạc sĩ |
5 | Singer | /’siɳə/ | Ca sĩ |
6 | Worker | /’wə:kə/ | Công nhân |
7 | Doctor | /’dɔktə/ | Bác sĩ |
8 | Dentist | /’dentist/ | Nha sĩ |
9 | Nurse | /nə:s/ | Y tá |
10 | Teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
11 | Postman | /’poustmən/ | Người đưa thư |
Có thể cho bé vẽ về công việc tương lai mà mình muốn trở thành, sau đó yêu cầu bé chú thích bằng từ tiếng Anh đã học hoặc giới thiệu với các bạn trong lớp nghề đó là nghề gì bằng từ tiếng Anh.
5. Từ vựng về các vật dụng trong nhà
Gia đình và nhà là nơi bé gần gũi và thân thuộc nhất, vì vậy khi cho bé học về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các vật dụng trong nhà, các bé sẽ có sự liên tưởng nhanh chóng và dễ nhớ hơn.
1 | chair | /tʃeə/ | ghế |
2 | bed | /bed/ | giường |
3 | Clock | /klɔk/ | đồng hồ |
4 | Fan | /fæn/ | cái quạt |
5 | Television | /’teli,viʤn/ | ti vi |
6 | Sofa | /’soufə/ | ghế sô-fa |
7 | Lights | /’laits/ | đèn |
8 | Stove | /stouv/ | máy sưởi, lò sưởi |
9 | Telephone | /’telifoun/ | điện thoại bàn |
10 | Bookshelf | giá sách |
Có thể kết hợp dạy trẻ bằng các bức tranh về các đồ vật có trong nhà với các hoạt động như chỉ vào một đồ vật và hỏi các bé đó là vật gì bằng tiếng anh, hay nêu một từ tiếng Anh và yêu cầu bé chỉ đó là vật nào trong tranh.
6. Từ vựng về Các loại rau củ
Các loại rau củ cũng như trái cây luôn là đề tài thu hút các bạn nhỏ bởi vì chúng không chỉ có nhiều màu sắc sinh động khác nhau mà đây còn là những thức ăn yêu thích của các bé. Vì vậy hãy dạy từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho bé với chủ đề này để kích thích sự hào hứng học hỏi của trẻ.
1 | Chilly | /’tʃili/ | Ớt |
2 | Onion | /’ʌnjən/ | Củ hành tây |
3 | Tomato | /tə’mɑ:tou/ | cà chua |
4 | Potato | / pə’teitou / | khoai tây |
5 | Corn | /kɔ:n/ | ngô ( bắp ) |
6 | Carrot | /’kærət/ | Cà rốt |
7 | Pumpkin | /’pʌmp,hænd/ | bí đỏ |
8 | Ginger | /’dʤindʤə/ | gừng |
Có thể kết hợp với các hoạt động vẽ tranh về loại củ quả bé yêu thích hay học với Flashcard – thẻ học từ vựng để tăng mức độ ghi nhớ các từ ở trẻ.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 hay và bổ ích dành cho các bé. Hy vọng những thông tin này sẽ là nguồn cơ sở để các bậc phụ huynh, giáo viên có thể vận dụng vào việc dạy tiếng Anh cho các bé, giúp các bé học và phát triển ngôn ngữ này hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, Language Link Đà Nẵng cũng cung cấp những khóa học, lớp học chuyên sâu dành cho học sinh tiểu học với những phương pháp giảng dạy mới, đảm bảo lộ trình học và cải thiện ngôn ngữ dành cho các bé. Bạn đọc có thể tham khảo thêm trên website của Language Link Đà Nẵng để biết được những thông tin chi tiết.