Nhận biết các loại từ trong câu tiếng Anh là kỹ năng trọng tâm, vô cùng cần thiết cho tất cả người học tiếng Anh để vượt qua các bài thi trắc nghiệm về ngữ pháp – từ vựng, từ kỳ thi THPT quốc gia đến các chứng chỉ tiếng Anh chuyên nghiệp. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Language Link Đà Nẵng sẽ bổ trợ cho bạn kỹ năng này, bằng kiến thức tổng hợp về cách nhận biệt các loại từ trong câu tiếng Anh.
1. Nhận biệt các loại từ trong câu tiếng Anh bằng vị trí
Mỗi loại từ có một vị trí xác định trong câu. Vì vậy, ta có thể dựa vào vị trí trong câu của từ để xác định loại từ còn thiếu, cần điền trong bài điền từ vào chỗ trống hay cho loại đúng của từ. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu những vị trí thông thường của các loại từ cơ bản:
Loại từ | Vị trí | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | Đứng đầu câu làm chủ ngữ, hoặc sau trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu. | The car will be repainted in red. Yesterday, the meeting was held successfully. |
Sau tính từ thường và tính từ sở hữu. | My car is a old Janpanese car. | |
Sau động từ đóng vai trò tân ngữ. | She likes my picture. | |
Sau các mạo từ a, an, the, hay các đại từ chỉ định this, that, these,… các từ chỉ lượng a few, a little, some,… | We have some apples in refrigerator. | |
Đứng sau enough trong cấu trúc: enough + N + to do something | We didn’t have enough time to finish our report, | |
Tính từ (Adjective)
| Đứng sau các động từ liên kết ( liking verbs) như to be/ look/ taste/ look/ seem/…trong câu. | The flower is so beautiful |
Đứng trước danh từ để biểu đạt tính chất. | This is a hard problem. | |
Sử dụng trong các cấu trúc đặc biệt:
| It is such a beautiful day that we decide to go out and jog. | |
Trạng từ (Adverb)
| Đứng trước động từ thường, giữa động từ thường và trợ động từ. | We have usually have dinner together on Sunday. |
Trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ. | Thank you very much! | |
Đứng cuối câu. | He ran to his school slowly. | |
Đứng đầu câu, và được ngăn cách với câu bằng dấu phẩy. | Last week, we had a wonderful holiday in Hoi An. | |
Trong các cấu trúc đặc biệt, khi động từ chính là động từ thường:
| She speaks too unclearly for us to understand. | |
Động từ (Verb) | Đứng sau chủ ngữ. | We have many memorable experiences in last week holiday. |
2. Cách nhận biết các loại từ trong câu tiếng Anh bằng hình thái từ
- Danh từ thường là những từ có kết thúc bằng các đuôi như: tion, ment, ness, ity, ship, ant, er, or…
E.g: teacher, appliant, collection, treatment, happiness, identity, relationship, doctor…
- Động từ thường là những từ kết thúc bằng các hậu tố: ate, ize…
E.g: concentrate, organize, realize…
- Tính từ thường kết thúc bằng các hậu tố như: ing, ed, ous, ful, ive, ble, al, ic, like, y…
E.g: interesting, excited, dangerous, careful, attractive, able, energentic,…
- Trạng từ thường kết thúc bằng đuôi ly, do các tính từ thêm “ly” mà thành
E.g: happily, fluently, luckily,…
Trên đây, Language Link Đà Nẵng đã gửi đến bạn đọc tổng hợp cách nhận biết các loại từ trong câu tiếng Anh. Từ cách nhận biệt dựa vào vị trí, ta có thể dễ dàng suy ra được loại từ cần điền, áp dụng trong các bài đọc điền từ vào chỗ trống, hoặc bài tập điền từ thông thường.
Cách nhận biết dựa vào hình thái từ, với các đuôi điển hình sẽ là công cụ hỗ trợ cho người học trong việc học từ vựng, cũng như thành lập từ từ gốc cho sẵn. Tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều trường hợp đặc biệt mà người học cần lưu ý, và mở rộng vốn kiến thức của mình, chú ý khi sử dụng để tránh những nhầm lẫn đáng tiếc, đặc biệt là trong các bài thi. Language Link Đà Nẵng mong rằng kiến thức từ bài viết đã giúp ích cho bạn đọc trong việc học tiếng Anh. Hẹn gặp lại trong các bài học bổ ích lần sau!