Câu là tập hợp các từ riêng rẽ được sắp xếp cạnh nhau để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Trước khi lập được câu, chúng ta cần hiểu về cấu trúc của câu. Trong tiếng Anh, một câu cũng được chia làm những bộ phận tương tự với tiếng Việt. Để hiểu các cấu trúc câu trong tiếng Anh, điều đầu tiên bạn phải hiểu biết cơ bản về các loại từ thường xuất hiện trong câu để từ đó biết cách lựa chọn và sắp xếp thứ tự của chúng khi lập câu.
10 cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh
Loại từ | Khái niệm | Ví dụ |
Danh từ (Noun/N) | Là từ chỉ người, sự vật, sự việc, nơi chốn. Danh từ có số ít và số nhiều. | dog (chó), cat (mèo), mouse (chuột), pants (quần),… |
Động từ (Verb/V) | Là từ hoạt động. | jump (nhảy), run (chạy), sit (ngồi), talk (nói),… |
Tính từ (Adjective/Adj) | Là từ bổ nghĩa cho danh từ. | colorful (nhiều màu sắc), funny (buồn cười), tall (cao), fat (béo), slow (chậm),… |
Trạng từ (Adverb/Adv) | Là từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. | loud (lớn tiếng), quickly (nhanh chóng), hard (chăm chỉ), very (rất),… |
Đại từ (Pronoun) | Là từ thay thế cho danh từ. | you (bạn), she (cô ấy), he (anh ấy),… |
Mạo từ (Determiner) | Là từ thể hiện tính xác định của danh từ. | a, an, the |
Chủ ngữ (Subject/S) | Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ thể hiện hành động. | The woman is wearing a red hat. |
Tân ngữ (Object/O) | Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ tiếp nhận hành động. | The woman is wearing a red hat. Object: a red hat. |
Trạng ngữ (Adverbial phrase/AdvP) | Là phần phụ bổ nghĩa cho nòng cốt câu, có thể là trạng từ hoặc cụm trạng từ. | Hold my hand tight. AdvP: tight. |
Giờ, hãy nhìn vào một vài ví dụ sau:
- The young man bought a book. (Chàng trai trẻ đã mua một cuốn sách.)
- Chủ ngữ: The young man (mạo từ + tính từ + danh từ)
- Động từ: bought
- Tân ngữ: a book (mạo từ + danh từ)
- He is reading his book. (Anh ấy đang đọc cuốn sách của mình)
- Chủ ngữ: He (đại từ)
- Động từ: is reading (be + V-ing)
- Tân ngữ: his book (tính từ + danh từ)
- She and her mother tried to call you last night. (Cô ấy và mẹ của nàng đã cố gọi điện cho cậu tối qua.)
- Chủ ngữ: She and her mother (đại từ + liên từ + tính từ + danh từ)
- Động từ: tried to call (V + to V)
- Tân ngữ: you (đại từ)
- Trạng ngữ: last night (cụm trạng từ)
Bạn thấy đấy, khi tiến hành phân tích câu, bạn có thể thấy cách lập câu không quá khó khăn như bạn nghĩ nhỉ? Sau đây là 10 cấu trúc câu cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh mà Language Link Đà Nẵng cho rằng bạn cần biết để giao tiếp đơn giản. Lưu ý, động từ trong câu cần được chia cho đúng dạng và thì nhé.
Để tham khảo lại kiến thức về các thì tiếng Anh, tham khảo tại: https://danang.llv.edu.vn
Cấu trúc | Ví dụ |
S + V | – I ran. (Tôi chạy.) |
S + V + O | – I love apples. (Tôi thích táo.) |
S + V + Adv | – An read fast. (An đọc nhanh.) |
S + V + O + Adv | – Lam kicks the ball hard. (Lâm đá mạnh vào quả bóng.) |
S + V + Adj | – She looks pretty. (Cô ấy trông thật xinh.) |
S + be + N | – Huy is a doctor. (Huy là bác sĩ.) |
S + be + Adj | – I am lonely. (Tôi cô đơn.) |
S + be + Adv | – Water is everywhere. (Nước ở khắp mọi nơi.) |
V (+ O) | – Eat. (Ăn đi.) |
V (+ O) + Adv | – Speak slowly. (Nói chậm thôi.) |
Trên đây là 10 cấu trúc câu cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần biết. Từ những cấu trúc đơn giản này, chúng ta có thể triển khai thành những cấu trúc phức tạp hơn, biểu đạt ý đầy đủ và chính xác hơn. Bạn có thể tham khảo các cấu trúc tiếng Anh và các chủ điểm ngữ pháp khác ngay tại blog của Language Link Đà Nẵng.
Cùng tiếp tục theo dõi blog và fanpage của Language Link Đà Nẵng để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả nhé!