Cách dùng AS WELL AS trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, AS WELL AS được hiểu là “không những…mà còn…” hay “vừa…vừa…”, đồng nghĩa với cụm từ NOT ONLY… BUT…ALSO…. Cách dùng AS WELL AS trong tiếng Anh thường sử dụng theo cấu trúc dưới đây:
N/Adj/Phrase/Clause + as well as + N/Adj/Phrase/Clause |
Eg:
– Ed Sheeran is a singer as well as a music producer. (Ed Sheeran không chỉ là ca sĩ mà còn là nhà sản xuất âm nhạc.)
– Our students are active as well as creative. (Học sinh của chúng tôi vừa năng động vừa sáng tạo.)
Từ cấu trúc trên, có thể rút ra được bản chất cách dùng AS WELL AS trong tiếng Anh, trong cùng một câu, từ đứng trước và đứng sau AS WELL AS phải cùng loại (cùng là danh từ, tính từ, hoặc cụm từ). AS WELL AS được sử dụng để đưa ra những thông tin đã biết, và nhấn mạnh những thông tin mới sẽ được đề cập tới ở phần sau.
Lưu ý cách dùng AS WELL AS trong tiếng Anh.
- Động từ đứng sau as well as thường có dạng V-ing: Động từ là một trường hợp ngoại lệ của cấu trúc AS WELL AS được đề cập phía trên. Trong câu khi động từ được chia theo chủ ngữ, thì động từ theo sau AS WELL AS thường có dạng V-ing. Để hiểu rõ hơn, mời bạn tham khảo ví dụ dưới đây.
Eg: She gave us many useful advices, as well as helping us write the brief for our project. (Cô ấy không những cho chúng tôi những lời khuyên bổ ích, mà còn giúp chúng tôi viết bản tóm tắt dự án.)
- Nếu động từ trong mệnh đề trước đó ở dạng nguyên mẫu, thì động từ đứng sau as well as ở dạng nguyên mẫu:
Eg: The monkey in the circus can ride the bike as well as juggle balls. (Chú khỉ ở rạp xiếc có thể vừa đi xe đạp vừa tung hứng bóng.)
- As well as dùng để nối hai chủ ngữ: Trong câu sử dụng AS WELL AS để nối hai chủ ngữ, động từ chính trong câu sẽ được chia theo chủ ngữ trước as well as – chủ ngữ chính của câu.
Eg: My friends, as well as I, are looking forward to knowing the winner of the English Speaking Contest. (Những người bạn của tôi, cũng như tôi, đang mong chờ được biết người thắng cuộc cuộc thi hùng biện tiếng Anh.)
- Mệnh đề AS WELL AS thường đi sau mệnh đề chính. Trong trường hợp, chủ ngữ là đại từ, mệnh đề chứa AS WELL AS bắt buộc đứng sau mệnh đề chính.
Eg: They didn’t understand what he said as well as I. (Họ không hiểu những gì anh ấy nói, cũng như tôi vậy.)
Trong câu trên, THEY là đại từ chủ ngữ nên mệnh đề AS WELL AS đứng sau.
Mở rộng một số cụm từ AS…AS… trong tiếng Anh
Bên cạnh cụm từ AS WELL AS, trong tiếng Anh còn một số cụm từ phát triển theo cấu trúc AS…AS… với những nét nghĩa đa dạng và thú vị, hãy cùng Language Link Đà Nẵng khám phá và mở rộng thêm vốn kiến thức ngay thôi:
- AS FAR AS: theo như
Eg: As far as their announcement, the flight to London is delayed in 2 hours. (Theo như thông báo, chuyến bay tới London bị trì hoãn trong vòng 2 tiếng.)
- AS GOOD AS: gần như
Eg: He knew as good as all our plan, so we should keep our eyes on him. (Anh ta đã biết gần như tất cả kế hoạch của chúng ta, vì vậy chúng ta cần coi chừng anh ta.)
- AS MUCH AS: hầu như là, gần như là, dường như
Eg: After two months to investigate, the information about the thief is as much as clear. (Sau 2 tháng điều tra, thông tin về tên trộm gần như đã rõ ràng.)
- AS LONG AS: miễn là
Eg: As long as you love me, I can overcome all difficulties in my life. (Miễn là em yêu anh, anh có thể vượt qua tất cả mọi khó khăn trong cuộc sống.)
- AS SOON AS: ngay khi
Eg: Please contact to me as soon as you receive this message. (Hãy liên lạc với tôi ngay khi bạn nhận được tin nhắn này.)
- AS EARLY AS: ngay từ khi
Eg: As early as met him at the first time, I knew he would success with his ambition.(Ngay từ lần đầu gặp anh ấy, tôi đã biết anh ấy sẽ thành công với những tham vọng của mình.)
Trong bài viết hôm nay, bạn vừa cùng Language Link Đà Nẵng ôn tập lại cách dùng AS WELL AS trong tiếng Anh, và mở rộng thêm một số cụm từ cùng cấu trúc. Language Link Đà Nẵng tin rằng những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ sẽ là nguồn tài liệu tham khảo toàn diện, hữu ích cho các bạn học sinh.
Tham khảo khóa học Tiếng Anh Chuyên THCS dành cho học sinh cấp 2 ngay.